Có 2 kết quả:
柵條 zhà tiáo ㄓㄚˋ ㄊㄧㄠˊ • 栅条 zhà tiáo ㄓㄚˋ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paling
(2) fence rail
(2) fence rail
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paling
(2) fence rail
(2) fence rail
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh